Chào mừng tháng 7, Kiếm Hiệp Tình 2 Mobile - Phiên bản 10 phái kính gửi tới quý anh hùng thông tin về các mốc phần thưởng khi sử dụng TPoint.
HÌNH ẢNH | CHI TIẾT |
Linh Vật | VỊ TRÍ
|
MỐC TIÊU | PHẦN THƯỞNG | MINH HỌA |
200 TPoint | 1 cái mỗi loại Bôn Tinh Nguyệt Đơn Đại Nhật Dương Tán |
|
Cây Bát Nhã (nhỏ) |
| |
500 TPoint | Quân Công Đại |
|
Cửu chuyển hồi hồn đơn |
| |
Thái Dịch Hỗn Nguyên Công Đồ |
| |
Đại Bạch Câu hoàn |
| |
1.000 TPoint | Tiểu Nhân sâm quả |
|
Tu Chân yếu quyết |
| |
Tụ Linh Hoàn | ![]() | |
Cây Tứ Linh |
|
Vật phẩm sẽ khóa và có hạn sử dụng.
MỐC TIÊU | PHẦN THƯỞNG | MINH HỌA |
200 TPoint | Ngân Phiếu |
|
mảnh Thiên Thạch |
| |
Thiên Thạch |
| |
Bạch Câu Hoàn |
| |
500 TPoint | Ngân Phiếu |
|
Mảnh Thiên Môn |
| |
Mảnh Thiên Cang |
| |
Cây Bát Nhã (lớn) |
| |
1.000 TPoint | Ngân Phiếu |
|
Quân Công Đại |
| |
Sư môn lệnh thư |
| |
Băng thạch |
| |
Cây Tứ Linh |
| |
2.000 TPoint | Ngân Phiếu |
|
Thiên Kiêu Lệnh |
| |
Tinh luyện băng thạch |
| |
Mặt nạ Sát Thủ Đường |
| |
Nón Diệu Dương (theo hệ phái) |
| |
5.000 TPoint | Ngân Phiếu |
|
Quân Công Huy Hoàng |
| |
Đại Nhân sâm |
| |
Tu Chân Yếu Quyết |
| |
Bạch Câu Tiên đơn | ![]() | |
Diệu Dương Cửu Huyền |
| |
Áo Diệu Dương (theo hệ phái) |
| |
10.000 TPoint | Ngân Phiếu |
|
Thiên Huyễn Khắc Bản (cấp 2) |
| |
Sư môn lệnh kỳ |
| |
Thái Hư Đa Mật Quả |
| |
Thiên Thạch Tinh Thạch |
| |
Ma Đao Thạch cấp 1 |
| |
Quần Diệu Dương (theo hệ phái) |
| |
15.000 TPoint | Ngân Phiếu |
|
Thái Dịch Hỗn Nguyên Công Đồ |
| |
5 cái mỗi loại Cấp 3 Tẩy Tâm Thạch Cấp 3 Luyện Lô Thiết |
| |
Cường hóa quyển 9 |
| |
25.000 TPoint | Ngân Phiếu |
|
Thiết Tinh cấp 3 |
| |
Thần hành bảo điển (30 ngày) |
| |
Vé Tiếu Y Vàng | ![]() | |
Quân Công Huy Hoàng |
| |
Chiến Mã Lệnh 1 (30 ngày) |
| |
50.000 TPoint | Ngân Phiếu |
|
Đồng Tiền Vàng |
| |
Nữ Oa Tinh Thạch | ![]() | |
Cường hóa quyển 10 |
| |
1 cái mỗi loại Ngoại trang lệnh_Nón (30 ngày) Ngoại trang lệnh_áo (30 ngày) Ngoại trang lệnh_Quần (30 ngày) |
| |
75.000 TPoint | Ngân Phiếu |
|
Quân Công Huy Hoàng |
| |
Thiết Tinh cấp 3 |
| |
Mảnh Thiên Môn |
| |
Mảnh Thiên Cang |
| |
Tụ Linh Tiên Đơn |
| |
Chiến Mã Lệnh 1 (30 ngày) |
| |
100.000 TPoint | Ngân Phiếu |
|
Đồng Tiền Vàng |
| |
Nữ Oa Tinh Thạch |
| |
Thiên Thạch Tinh Thạch |
| |
Ma Đao Thạch cấp 1 |
| |
Cường hóa quyển 11 |
| |
1 cái mỗi loại Ngoại trang lệnh_Nón (60 ngày) Ngoại trang lệnh_áo (60 ngày) Ngoại trang lệnh_Quần (60 ngày) |
| |
150.000 TPoint | Ngân Phiếu |
|
Cửu chuyển hồi hồn đơn |
| |
Quân Công Huy Hoàng |
| |
50 cái mỗi loại Dược phẩm tăng tiềm năng 90 |
| |
Quân Công bài |
| |
Cường hóa quyển 12 |
| |
Nữ Oa Tinh Thạch |
| |
Thiên Thạch linh thạch |
| |
Chiến mã lệnh 2 (30 ngày) |
|
Vật phẩm sẽ khóa và có hạn sử dụng.
- - |