![]()
Chào mừng tháng 8, Kiếm Hiệp Tình 2 Mobile - Phiên bản 10 phái kính gửi tới quý anh hùng thông tin về các mốc phần thưởng khi sử dụng TPoint.
HÌNH ẢNH | CHI TIẾT |
Linh Vật | VỊ TRÍ
|
| MỐC TIÊU | PHẦN THƯỞNG | MINH HỌA |
200 TPoint
| Tụ Linh Hoàn |
|
| Hạt Giống |
| |
| Cửu chuyển hồi hồn đơn |
| |
500 TPoint
| Tu Chân yếu quyết |
|
| Hạt Giống |
| |
| Cây Bát Nhã(Nhỏ) |
| |
| Bạch Câu Hoàn |
| |
1.000 TPoint
| Bôn Tinh Nguyệt Đơn Đại Nhật Dương Tán |
|
| Băng Thạch |
| |
| Thiết Tinh cấp 2 | x3 | |
| Thái Dịch Hỗn Nguyên Công Đồ |
| |
| Cửu chuyển hồi hồn đơn |
|
Vật phẩm sẽ khóa và có hạn sử dụng.
| MỐC TIÊU | PHẦN THƯỞNG | MINH HỌA |
200 TPoint
| Ngân Phiếu |
|
| Tụ Linh Hoàn |
| |
| Cây Bát Nhã(Nhỏ) |
| |
| Hạt Giống |
| |
500 TPoint
| Ngân Phiếu |
|
| Sư môn lệnh thư |
| |
| Tiểu Nhân Sâm |
| |
| Tu Chân yếu quyết |
| |
| Cây bát nhã (lớn) |
| |
1.000 TPoint
| Ngân Phiếu |
|
| Quân Công Chương |
| |
| Bạch Câu Hoàn |
| |
| Lục Thần Hoàn |
| |
| Tam Thanh Hoàn |
| |
| Thần Hành Bí Phổ |
| |
2.000 TPoint
| Ngân Phiếu |
|
| Mảnh Thiên Thạch |
| |
| Thiên Thạch |
| |
| Cây Tứ Linh |
| |
| Thiên Kiêu Lệnh |
| |
5.000 TPoint
| Ngân Phiếu |
|
| Thiên Huyễn Khắc Bản 2 |
| |
| Ma Đao Thạch cấp 1 |
| |
| mảnh Thiên Cang |
| |
| mảnh Thiên Môn | x5 | |
| Sư môn lệnh kỳ |
| |
| Băng Thạch |
| |
10.000 TPoint
| Ngân Phiếu |
|
| Thái Dịch Hỗn Nguyên Công Đồ |
| |
| Mặt nạ sát thủ Đường |
| |
| Thiên Kiêu Lệnh |
| |
| Đại Bạch Câu Hoàn |
| |
| Cường Hóa quyển (cấp 5) |
| |
| Cường Hóa quyển (cấp 6) |
| |
15.000 TPoint
| Ngân Phiếu |
|
| Đại Tụ Linh Hoàn |
| |
| Vé Tiếu Y Bạc |
| |
| Quân Công Đại |
| |
| Cường Hóa quyển (cấp 8) |
| |
| Thiết Tinh cấp 2 |
| |
25.000 TPoint
| Ngân Phiếu |
|
| Thiết Tinh cấp 3 |
| |
| Thần hành bảo điển (30 ngày) |
| |
| mảnh Thiên Cang |
| |
| mảnh Thiên Môn | x15 | |
| Đồng Tiền Vàng | x2 | |
| Chiến Mã Lệnh 1 (30 ngày) |
| |
50.000 TPoint
| Ngân Phiếu |
|
| Vé Tiếu Y Vàng |
| |
| Tụ Linh Tiên Đơn | x5 | |
| Quân Công Huy Hoàng |
| |
| Nữ Oa Tinh Thạch |
| |
| Cường Hóa quyển (cấp 10) |
| |
| 1 cái mỗi loại Ngoại trang lệnh_Nón (30 ngày) Ngoại trang lệnh_áo (30 ngày) Ngoại trang lệnh_Quần (30 ngày) |
| |
75.000 TPoint
| Ngân Phiếu |
|
| 30 cái mỗi loại Cấp 3 Tẩy Tâm Thạch Cấp 3 Luyện Lô Thiết |
| |
| Nữ Oa Tinh Thạch |
| |
| Bánh ít bát bảo |
| |
| Thiên Thạch Tinh Thạch |
| |
| Cường Hóa quyển (cấp 11) |
| |
| Chiến Mã Lệnh 2 (30 ngày) |
| |
100.000 TPoint
| Ngân Phiếu |
|
| Linh Đồ Thạch Anh |
| |
| Linh Đồ Hổ Phách |
| |
| Linh Đồ Ngọc Lục Bảo |
| |
| mảnh Thiên Cang |
| |
| mảnh Thiên Môn | x50 | |
| Cường Hóa quyển (cấp 12) | x2 | |
| Thiên Thạch Linh Thạch | x1 | |
| Chiến Mã Lệnh 2 (60 ngày) |
| |
| Bộ Trang Sức Ngẫu Nhiên (60 ngày) |
| |
| 1 cái mỗi loại Ngoại trang lệnh_Nón (Vĩnh Viễn) Ngoại trang lệnh_áo (Vĩnh Viễn) Ngoại trang lệnh_Quần (Vĩnh Viễn) |
| |
150.000 TPoint
| Ngân Phiếu |
|
| Quân Công Huy Hoàng |
| |
| Linh Đồ Thạch Anh |
| |
| Linh Đồ Hổ Phách |
| |
| Linh Đồ Ngọc Lục Bảo |
| |
| mảnh Thiên Cang |
| |
| mảnh Thiên Môn | x50 | |
| Đại Định Hồn |
| |
| Cường Hóa quyển (cấp 13) |
| |
| Bộ Trang Sức Ngẫu Nhiên (Vĩnh Viễn) |
|
Vật phẩm sẽ khóa và có hạn sử dụng.
- - |