
Chào mừng tháng 5, Kiếm Hiệp Tình 2 Mobile - Phiên bản 10 phái kính gửi tới quý anh hùng thông tin về các mốc phần thưởng khi sử dụng TPoint.
HÌNH ẢNH | CHI TIẾT |
Linh Vật | VỊ TRÍ
|
| MỐC TIÊU | PHẦN THƯỞNG | MINH HỌA |
200 TPoint
| 1 Hạt giống |
|
| 1 Cây bát nhã nhỏ |
| |
| 2 Thiết Tinh cấp 1 |
| |
500 TPoint
| 1 Cây tứ linh |
|
| 1 Tu Chân yếu quyết |
| |
| 1 Tiểu Nhân Sâm |
| |
| 2 Thiết Tinh Cấp 2 |
| |
1.000 TPoint
| 1 Thiên Kiêu Lệnh |
|
| 1 Thiết Tinh Cấp 3 |
| |
20 Túy Mộng Tửu 20 Cải xào tỏi 20 Cơm Chiên Trứng |
|
Vật phẩm sẽ khóa và có hạn sử dụng.
| MỐC TIÊU | PHẦN THƯỞNG | MINH HỌA |
200 TPoint
| 15 Ngân Phiếu |
|
| 10 Cổ Linh Thạch |
| |
| 1 Hạt giống |
| |
| 1 Bát nhã nhỏ |
| |
| 1 Thiên Kiêu Lệnh |
| |
500 TPoint
| 25 Ngân Phiếu |
|
| 20 Cổ Linh Thạch |
| |
| 1 Tiểu Nhân Sâm |
| |
| 2 Tu Chân yếu quyết |
| |
| 1 Băng Thạch |
| |
1.000 TPoint
| 50 Ngân Phiếu |
|
| 20 Cổ Linh Thạch |
| |
| 1 Cây bát nhã lớn |
| |
| 1 Thần Hành Bí Phổ |
| |
| 3 Thiết Tinh Cấp 1 |
| |
| 1 Diệu Dương Hạ Trang |
| |
2.000 TPoint
| 100 Ngân Phiếu |
|
| 20 Cổ Linh Thạch |
| |
| 1 Tàng Kiếm Anh Hùng Thiếp |
| |
| 1 Thái Hư Đa Mật Quả |
| |
| 1 Mặt Nạ Sát Thủ Đường |
| |
5.000 TPoint
| 200 Ngân Phiếu |
|
| 30 Cửu Chuyển hồi hồn đơn |
| |
| 5 Ma đao thạch cấp 1 |
| |
| 50 Cổ Linh Thạch |
| |
Thiên huyễn khắc bản cấp 2 | ![]() | |
| 5 Cấp 3 Tẩy Tâm Thạch |
| |
| 1 Diệu Dương Cửu Huyền (dùng để đổi trang sức diệu dương) |
| |
10.000 TPoint
| 500 Ngân Phiếu |
|
1 Thần Hành Bảo Điển |
| |
1 Đại Nhân Sâm |
| |
100 Cổ Linh Thạch |
| |
| 5 Cấp 3 Luyện Lô Thiết |
| |
| 2 Quân Công Huy Hoàng |
| |
| 1 vũ khí Diệu Dương | ![]() | |
15.000 TPoint
| 500 Ngân Phiếu |
|
| 10 Thiên Kiêu lệnh |
| |
| 10 Thiên Huyễn Khắc Bản 2 |
| |
| 150 Cổ Linh Thạch |
| |
| 10 mảnh Thiên Môn |
| |
| 10 Thiết Tinh cấp 3 |
| |
25.000 TPoint
| 500 Ngân Phiếu |
|
| 25 Thiên Kiêu lệnh |
| |
| 5 Ma đao thạch cấp 2 |
| |
| 10 mảnh Thiên Cang | ![]() | |
| 250 Cổ Linh Thạch |
| |
| 2 Quân Công Bài |
| |
| 1 Nữ Oa Tinh Thạch |
| |
50.000 TPoint
| 500 Ngân Phiếu |
|
| 300 Cổ Linh Thạch |
| |
| 200 mảnh Thái Dịch Hỗn Nguyên Công đồ | ![]() | |
| 5 Thiên Huyễn Khắc Bản Cấp 3 |
| |
| 2 Quân Công Huy Hoàng |
| |
| 20 Thiết Tinh Cấp 3 |
| |
| 1 Chiến Mã Lệnh 1 (30 ngày) | ![]() | |
75.000 TPoint
| 1000 Ngân Phiếu |
|
| 300 Cổ Linh Thạch |
| |
| 1 Tẩy Tủy Linh Đơn |
| |
| 19 Thiên Thạch Tinh Thạch |
| |
| 2 Linh thạch bao cấp 7 |
| |
| 20 Thiết Tinh Cấp 3 |
| |
| Phong thưởng lệnh Du Hiệp |
| |
| Ngoại trang đặc biệt không bán (30 ngày) |
| |
100.000 TPoint
| 1000 Ngân Phiếu |
|
| 300 Cổ Linh Thạch |
| |
| 25 Thiết Tinh 3 |
| |
| 1 Thiên Thạch Linh Thạch |
| |
| 1 Bát Bảo Tẩy Tủy Đơn |
| |
| 10 Mảnh Thiên Cang |
| |
| 15 Thiên huyễn khắc bản cấp 3 |
| |
| 2 Quân Công Huy Hoàng |
| |
| Định Hồn Thiên Thạch Thần Thạch |
| |
150.000 TPoint
| 2000 Ngân Phiếu |
|
| 500 Cổ Linh Thạch |
| |
| 39 Thiên Thạch Tinh Thạch |
| |
| 20 Cấp 3 Tẩy Tâm Thạch |
| |
| 20 Cấp 3 Luyện Lô Thiết |
| |
| 50 Thiết Tinh Cấp 3 |
| |
| 15 Thiên huyễn khắc bản cấp 3 |
| |
| Phong thưởng lệnh Ưng Dương |
| |
| 5 Ma Đao Thạch 3 |
| |
| 1 Chiến Mã Lệnh 2 (30 ngày) |
|
Vật phẩm sẽ khóa và có hạn sử dụng.
- - |